塩抜き
しおぬき「DIÊM BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Desalinating with water, salt removal
Bảng chia động từ của 塩抜き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩抜きする/しおぬきする |
Quá khứ (た) | 塩抜きした |
Phủ định (未然) | 塩抜きしない |
Lịch sự (丁寧) | 塩抜きします |
te (て) | 塩抜きして |
Khả năng (可能) | 塩抜きできる |
Thụ động (受身) | 塩抜きされる |
Sai khiến (使役) | 塩抜きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩抜きすられる |
Điều kiện (条件) | 塩抜きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩抜きしろ |
Ý chí (意向) | 塩抜きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩抜きするな |
塩抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩抜き
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
塩化ビニール 背抜き手袋 えんかビニール せぬきてぶくろ えんかビニール せぬきてぶくろ えんかビニール せぬきてぶくろ
găng tay bảo hộ phủ cao su PVC
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo