茶断ち
ちゃだち「TRÀ ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thôi uống trà; nhịn uống trà

Bảng chia động từ của 茶断ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茶断ちする/ちゃだちする |
Quá khứ (た) | 茶断ちした |
Phủ định (未然) | 茶断ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 茶断ちします |
te (て) | 茶断ちして |
Khả năng (可能) | 茶断ちできる |
Thụ động (受身) | 茶断ちされる |
Sai khiến (使役) | 茶断ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茶断ちすられる |
Điều kiện (条件) | 茶断ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 茶断ちしろ |
Ý chí (意向) | 茶断ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 茶断ちするな |
茶断ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶断ち
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
酒断ち さかだち さけたち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
塩断ち しおだち
sự kiêng ăn muối, sự kiêng ăn thức ăn có vị mặn (trong tôn giáo hoặc vì sức khỏe...)
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
物断ち ものだち ものたち
sự kiêng
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)