Các từ liên quan tới 塩沢石打サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石塩 せきえん
rock salt, halite
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
石打 いしうち
ném đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.