Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石塩
せきえん
rock salt, halite
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
酒石酸塩 しゅせきさんえん
tartrat (là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối
「THẠCH DIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích