Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩湯
しおゆ
nước nóng trong bồn tắm có vị mặn (do pha muối hoặc dùng nước biển)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối
塩 えん しお
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
「DIÊM THANG」
Đăng nhập để xem giải thích