Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩に漬ける しおにつける
to preserve in salt
塩漬けにする しおづけにする
ướp muối.
塩漬け しおづけ
dưa
塩漬 しおづけ
Sự ngâm trong muối (muối dưa, hành,...)
塩梅 あんばい えんばい
trạng thái; tình hình; tình trạng
手を水に漬ける てをみずにつける
nhúng tay vào nước
菜を漬ける さいをつける
muối rau dưa
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm