Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩田武士
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩田 えんでん しおだ
ruộng muối.
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases