塩税
えんぜい しおぜい「DIÊM THUẾ」
☆ Danh từ
Ướp muối thuế

塩税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩税
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối
塩 えん しお
muối