Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩竈みなと祭
四葉塩竈 よつばしおがま ヨツバシオガマ
Chamisso's lousewort (Pedicularis chamissonis var. japonica)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
竈 くど かまど
lò; bếp lò.
七竈 ななかまど ナナカマド
(thực vật học) cây tần bì; cây thanh hương trà
竈神 かまどがみ かまどしん
những thần tutelary (của) nền lò (tổ ấm)
塩もみ しおもみ
rắc muối lên nguyên liệu và dùng tay vò nhẹ cho ra hết nước và làm mềm
土竈炭 どがまずみ
than đất