Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩素酸バリウム
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
塩化バリウム えんかバリウム
clo-rua bari
塩素酸 えんそさん
a-xít clo hytric (HCl)
チタン酸バリウム チタンさんバリウム
Bari titanat (là hợp chất vô cơ có thành phần gồm nguyên tố bari và nhóm titanat, với công thức hóa học được quy định là BaTiO₃)
酸化バリウム さんかバリウム
Bari oxide, còn gọi là oxide bari là một oxide của bari (BaO)
硫酸バリウム りゅうさんバリウム
barium sulfate (BaSO4) (sulphate)