Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二酸塩基 にさんえんき
diacidic base