Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
手塩 てしお
muối ăn; đĩa đựng muối
見に入る 見に入る
Nghe thấy
お手塩 おてしょ おてしょう
đĩa nhỏ, nông
手塩皿 てしおざら
đĩa nhỏ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.