Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩谷盛朝
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
盛り塩 もりじお もりしお
muối trừ tà ma, xui xẻo
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
谷 たに
khe
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.