Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩野義製薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製塩 せいえん
làm muối.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
精製塩 せいせいえん
muối tinh chế