Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製塩 せいえん
làm muối.
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製塩業 せいえんぎょう
công nghiệp có muối
精製塩 せいせいえん
muối tinh chế