塵払い
ちりはらい ちりばらい「TRẦN PHẤT」
☆ Danh từ
Khăn lau bụi; cái phất trần.

塵払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塵払い
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
塵バケツ ごみバケツ
xô đựng rác
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác