Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灰塵 はいじん かいじん
những tro và bụi
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
灰 はい
tro
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
塵バケツ ごみバケツ
xô đựng rác
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác
防塵 ぼうじん
phòng bụi, chống bụi
塵箱 ごみばこ
thùng rác