Kết quả tra cứu 境
Các từ liên quan tới 境
境
さかい きょう
「CẢNH」
☆ Danh từ
◆ Ranh giới; giới hạn; biên giới.
境界
を
画
する
Vẽ đường ranh giới .
境界
の
塀
Bức tường chia ranh giới.
境界標
Cột mốc biên giới

Đăng nhập để xem giải thích
さかい きょう
「CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích