Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境町茶生産組合
生産組合 せいさんくみあい
người sản xuất có hiệp hội
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産業組合 さんぎょうくみあい
liên hiệp công nghiệp; tổ hợp công nghiệp
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
産業別組合 さんぎょうべつくみあい
liên hiệp công nghiệp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
コンピュータ統合生産 コンピュータとうごうせいさん
sản xuất tích hợp máy tính
茶器組 ちゃきぐみ
tập hợp chè