初参り
はつまいり「SƠ THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyến thăm đầu tiên của năm mới
Bảng chia động từ của 初参り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初参りする/はつまいりする |
Quá khứ (た) | 初参りした |
Phủ định (未然) | 初参りしない |
Lịch sự (丁寧) | 初参りします |
te (て) | 初参りして |
Khả năng (可能) | 初参りできる |
Thụ động (受身) | 初参りされる |
Sai khiến (使役) | 初参りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初参りすられる |
Điều kiện (条件) | 初参りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初参りしろ |
Ý chí (意向) | 初参りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初参りするな |
初参り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初参り
初参 しょさん ういざん
being in someone's service for the first time, participating for the first time
初宮参り はつみやまいり
Miyamairi (là một nghi thức truyền thống của Thần đạo ở Nhật Bản dành cho trẻ sơ sinh)
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
寒参り かんまいり
hành hương trong mùa đông
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
御参り おまいり
tôn kính; miếu thờ đến thăm
お参り おまいり
sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền