増刷
ぞうさつ「TĂNG XOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự in thêm; bản in thêm.

Bảng chia động từ của 増刷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増刷する/ぞうさつする |
Quá khứ (た) | 増刷した |
Phủ định (未然) | 増刷しない |
Lịch sự (丁寧) | 増刷します |
te (て) | 増刷して |
Khả năng (可能) | 増刷できる |
Thụ động (受身) | 増刷される |
Sai khiến (使役) | 増刷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増刷すられる |
Điều kiện (条件) | 増刷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増刷しろ |
Ý chí (意向) | 増刷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増刷するな |