Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増成富夫
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
富 とみ
của cải; tài sản
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
増 ぞう
tăng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận