Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
積み増す つみます
chồng, thêm vào, chất thêm vào
積み増し つみまし
tích trữ, tích tụ
真田編み さなだあみ
xếp nếp
増 ぞう
tăng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
田舎めく いなかめく
mộc mạc; dân dã; mang dáng vẻ làng quê