Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増田みのり
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
積み増す つみます
chồng, thêm vào, chất thêm vào
積み増し つみまし
tích trữ, tích tụ
vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai, toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm, gặt; hái, gieo, trồng, xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo
真田編み さなだあみ
xếp nếp
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng