田の神
たのかみ「ĐIỀN THẦN」
☆ Danh từ
Thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo

田の神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田の神
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
川の神 かわのかみ
hà bá.