Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増田ゆき
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
焼き増し やきまし
sự in lại bức ảnh; sự rửa in thêm ảnh
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
増 ぞう
tăng
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định