Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
亜細亜 あじあ
người châu A
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
亜 あ
phụ