Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
増 ぞう
tăng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
田畑、田 たはた、た
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng