Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.