Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱き合わせ だきあわせ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
抱き合わせる だきあわせる
định ôm nhau; kết hợp; bán kèm hàng bán ế với hàng bán chạy
増資 ぞうし
tăng thêm (của) vốn
抱き合う だきあう
ôm nhau
合抱 ごうほう
ôm
抱合 ほうごう
sự liên kết
合資 ごうし
chắp nối những kho; vào vào trong quan hệ đối tác
抱き合せで販売 だきあわせではんばい
bundle (goods for sale)