墜死する
ついし「TRỤY TỬ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chết do rơi từ trên cao
(〜から)
墜死
する
Chết do rơi từ trên ~ xuống

Bảng chia động từ của 墜死する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墜死する/ついしする |
Quá khứ (た) | 墜死した |
Phủ định (未然) | 墜死しない |
Lịch sự (丁寧) | 墜死します |
te (て) | 墜死して |
Khả năng (可能) | 墜死できる |
Thụ động (受身) | 墜死される |
Sai khiến (使役) | 墜死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墜死すられる |
Điều kiện (条件) | 墜死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 墜死しろ |
Ý chí (意向) | 墜死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 墜死するな |