墜ちる
おちる「TRỤY」
☆ Động từ nhóm 2
Rơi xuống

Bảng chia động từ của 墜ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墜ちる/おちるる |
Quá khứ (た) | 墜ちた |
Phủ định (未然) | 墜ちない |
Lịch sự (丁寧) | 墜ちます |
te (て) | 墜ちて |
Khả năng (可能) | 墜ちられる |
Thụ động (受身) | 墜ちられる |
Sai khiến (使役) | 墜ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墜ちられる |
Điều kiện (条件) | 墜ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 墜ちいろ |
Ý chí (意向) | 墜ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 墜ちるな |
墜ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墜ちる
撃墜する げきつい
bắn rơi máy bay; bắn rơi
墜死する ついし
chết do rơi từ trên cao
墜落する ついらく ついらくする
rớt; rơi
失墜する しっつい
làm nhục; làm mất thể diện; tước mất; đánh mất (phẩm giá, niềm tin).
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
失墜 しっつい
sự mất (quyền uy, uy tín); mất.
墜死 ついし
cái chết do rơi từ trên cao.