墨描き
すみえがき「MẶC MIÊU」
Đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh

墨描き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨描き
墨付き すみつき すみ つき
chữ ký hoặc bản viết tay của một người
墨書き すみがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
下描き したがき
Phác thảo thô được sử dụng như một hướng dẫn cho một bức tranh, vẽ nháp
絵描き えかき
họa sĩ
手描き てがき
sự vẽ tay; vẽ tay
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
お墨付き おすみつき
bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép