Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea