Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 墾丁国家公園
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
園丁 えんてい
người làm vườn
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
公園 こうえん
công viên
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.