壁一重
かべひとえ かべいちじゅう「BÍCH NHẤT TRỌNG」
☆ Danh từ
Tường một lớp; tường đơn

壁一重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁一重
一重 ひとえ
một lớp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一重ね ひとかさね いちかさね
một yêu cầu; một tập hợp (của) những cái hộp
一重瞼 ひとえまぶた
một mí.
紙一重 かみひとえ
mỏng như tờ giấy (sự khác nhau)
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate