Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
壁掛け かべかけ
trang trí
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
羽抜け はぬけ
sự rụng lông, sự thay lông