壁面
へきめん「BÍCH DIỆN」
☆ Danh từ
Bề mặt bức tường

壁面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁面
壁面取付 へきめんとりつけ
giá treo tường
面壁 めんぺき
sự trầm ngâm giáp mặt một tường
被削面 ひ削面
mặt gia công
面壁九年 めんぺきくねん
câu chuyện ngụ ngôn về sự kiên nhẫn và cống hiến hết mình cho một việc
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
壁 かべ へき
bức tường
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).