Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登壇 とうだん
Lên sân khấu
登壇する とうだんする
đăng đàn.
壇に登る だんにのぼる
có trên (về) nền tảng
演壇に登る えんだんにのぼる
đăng đàn, bước lên bục diễn thuyết
登山者 とざんしゃ
Người leo núi
登録者 とうろくしゃ
người đăng ký
登録業者 とうろくぎょうしゃ
nhà thầu đã đăng ký giấy phép
壇 だん
bục