Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壇蜜古画
画壇 がだん
giới hoạ sĩ
祭壇画 さいだんが
tranh Bàn thờ là một tác phẩm nghệ thuật như một bức tranh, tác phẩm điêu khắc hoặc phù điêu đại diện cho một chủ đề tôn giáo được làm để đặt ở phía sau hoặc phía sau bàn thờ của nhà thờ Thiên chúa giáo
古画 こが いにしえが
bức tranh cổ xưa
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
からーえいが カラー映画
phim màu.