画壇
がだん「HỌA ĐÀN」
☆ Danh từ
Giới hoạ sĩ

画壇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画壇
祭壇画 さいだんが
tranh Bàn thờ là một tác phẩm nghệ thuật như một bức tranh, tác phẩm điêu khắc hoặc phù điêu đại diện cho một chủ đề tôn giáo được làm để đặt ở phía sau hoặc phía sau bàn thờ của nhà thờ Thiên chúa giáo
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng