Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
潰瘍性大腸炎 かいようせいだいちょうえん
bệnh sưng ruột già hay gây ra lở loét
慢性歯周炎 まんせいししゅうえん
viêm nha chu mãn tính
侵襲性歯周炎 しんしゅうせいししゅうえん
viêm nha chu
根尖性歯周炎 こんせんせいししゅうえん
viêm nha chu quanh đỉnh