士魂商才
しこんしょうさい「SĨ HỒN THƯƠNG TÀI」
☆ Danh từ
Có tinh thần võ sĩ đạo và tài năng kinh doanh

士魂商才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 士魂商才
士魂 しこん
tinh thần võ sĩ; linh hồn của samurai; tâm hồn chiến binh
商魂 しょうこん
ý tưởng nung nấu về buôn bán
商才 しょうさい
tài năng kinh doanh
和魂洋才 わこんようさい かずたましいようさい
tinh thần tiếng nhật với phương tây học
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học
商学士 しょうがくし
người độc thân (của) khoa học thương mại
商学博士 しょうがくはくし しょうがくはかせ
đốc tơ (của) khoa học thương mại
士農工商 しのうこうしょう
sự phân cấp gồm 4 tầng lớp samurai, những nông dân, những thợ thủ công, và những nhà buôn trong xã hội Edo