Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 士魂魔道 大龍巻
魔道士 まどうし
thầy phù thủy, pháp sư
士魂 しこん
manly spirit, soul of a samurai
対魔士 たいまし
Pháp sư trừ ma, thầy trừ tà
魔道 まどう
dị giáo
士魂商才 しこんしょうさい
có tinh thần võ sĩ đạo và tài năng kinh doanh
道士 どうし
người theo đạo Lão
士道 しどう
Những đạo đức mà các võ sĩ samurai nên bảo vệ
魔導騎士 まどうきし
hiệp sĩ phù thủy, hiệp sĩ pháp sư