壮者を凌ぐ
そうしゃをしのぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để làm những người đàn ông trẻ cảm thấy hổ thẹn

Bảng chia động từ của 壮者を凌ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壮者を凌ぐ/そうしゃをしのぐぐ |
Quá khứ (た) | 壮者を凌いだ |
Phủ định (未然) | 壮者を凌がない |
Lịch sự (丁寧) | 壮者を凌ぎます |
te (て) | 壮者を凌いで |
Khả năng (可能) | 壮者を凌げる |
Thụ động (受身) | 壮者を凌がれる |
Sai khiến (使役) | 壮者を凌がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壮者を凌ぐ |
Điều kiện (条件) | 壮者を凌げば |
Mệnh lệnh (命令) | 壮者を凌げ |
Ý chí (意向) | 壮者を凌ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 壮者を凌ぐな |
壮者を凌ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壮者を凌ぐ
凌ぐ しのぐ
át hẳn; áp đảo; vượt trội
壮者 そうしゃ
người đàn ông trong thời kỳ đầu tiên
年末を凌ぐ ねんまつをしのぐ
kéo dài đến cuối năm
凌 りょう
vượt qua
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
凌雲 りょううん
chọc trời; rất cao
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp