年末を凌ぐ
ねんまつをしのぐ
Kéo dài đến cuối năm

年末を凌ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年末を凌ぐ
凌ぐ しのぐ
át hẳn; áp đảo; vượt trội
壮者を凌ぐ そうしゃをしのぐ
để làm những người đàn ông trẻ cảm thấy hổ thẹn
年末 ねんまつ
cuối năm
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年度末 ねんどまつ
Cuối năm tài chính, cuối năm học
去年末 きょねんまつ
cuối năm ngoái