Các từ liên quan tới 声 (THE BACK HORNの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
交声曲 こうせいきょく
Cantata (âm nhạc).
声楽曲 せいがくきょく
bản nhạc thanh nhạc; tác phẩm thanh nhạc
Teach-Backコミュニケーション Teach-Backコミュニケーション
kỹ thuật giao tiếp teach-back; kỹ thuật giao tiếp lặp lại
鬨の声 ときのこえ
tiếng thét xông trận
虫の声 むしのこえ
tiếng côn trùng
生の声 なまのこえ
giọng nói trực tiếp
天の声 てんのこえ
tiếng nói từ trời (dụng ý lời nói tâm linh hoặc của người có tầm ảnh hưởng lớn)