声かけ
こえかけ「THANH」
☆ Danh từ
Nói điều gì đó (với ai đó), chào hỏi, tiếp cận (ai đó)

声かけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声かけ
声かけ運動 こえかけうんどう
friendly-greeting campaign, campaign for people to exchange greetings
声をかける こえをかける
bắt chuyện
掛け声 かけごえ
tiếng kêu, tiếng hét; tiếng quát
声掛ける こえかける
lên tiếng, đưa ra câu hỏi (thắc mắc)
声 こえ
tiếng; giọng nói
かすれ声 かすれごえ
giọng nói yếu ớt, thều thào
声掛かり こえかかり
sự giới thiệu; sự tiến cử của một người có chức vụ cao
声がかり こえがかり
recommendation of an influential person