声かけ運動
こえかけうんどう
☆ Danh từ
Friendly-greeting campaign, campaign for people to exchange greetings

声かけ運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声かけ運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
声かけ こえかけ
nói điều gì đó (với ai đó), chào hỏi, tiếp cận (ai đó)
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển