Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
声が枯れる こえがかれる
khàn tiếng
声がかれる こえがかれる
khàn.
声が掠れる こえがかすれる
để trở thành khản tiếng
声がかすれる こえがかすれる
khan tiếng; khan; khô.
顎がしゃくれる あごがしゃくれる
cằm nhô, cằm chìa dài ra hơn so với hàm trên
がしゃん
sầm; ầm ầm; rầm
しゃがん
ruddy face