それはどうも
☆ Cụm từ
Bày tỏ sự cảm ơn
プレゼント
をくれるんですか?それはどうも!
Bạn tặng quà cho tôi sao? Cảm ơn nhiều nhé!
Bày tỏ sự ngạc nhiên, khó tin, thật vậy sao, ôi trời
彼
が
会社
を
辞
めるって?それはどうも…
Anh ấy nghỉ việc à? Ôi trời...

それはどうも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それはどうも
điều đó thì chưa chắc; chưa hẳn là vậy
ôi trời, thật là...; ôi chao, thật...
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
然れども されども しかれども
tuy nhiên, dù thế
sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới
Xin chào
それは それは
vậy thì
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt